Từ "swing" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan.
Định nghĩa
Sự đu đưa, sự lúc lắc: "swing" có thể chỉ hành động hoặc trạng thái đu đưa, lắc lư đi lên đi xuống.
Độ đu đưa, độ lắc: thường dùng để chỉ độ rộng của một chuyển động đu đưa.
Âm nhạc: "swing music" là một thể loại nhạc có nhịp điệu đặc trưng.
Thể dục, thể thao: chỉ cú đấm trong quyền anh hoặc các môn thể thao khác (cú đấm bạt).
Thương nghiệp: có thể chỉ sự lên xuống đều đều của giá cả, ví dụ như "the stock market is in full swing."
Lúc lắc, đu đưa: ví dụ như "The door swings open" (Cửa đu đưa mở ra).
Đi nhún nhảy: "He walked with a swing" (Anh ấy đi nhún nhảy).
Ngoặt (xe, tàu): "to swing to starboard" (quay ngoặt sang bên phải).
Đưa đẩy: "to swing a child" (đưa đẩy một đứa trẻ trên cái đu).
Ví dụ sử dụng
Các cách sử dụng nâng cao
Idioms và Phrasal Verbs:
"In full swing": nghĩa là đang ở giai đoạn hoạt động mạnh mẽ, sôi nổi. Ví dụ: "The party was in full swing when I arrived." (Bữa tiệc đang diễn ra rất sôi nổi khi tôi đến.)
"Swing into action": nghĩa là bắt đầu làm việc một cách nhanh chóng. Ví dụ: "When the alarm went off, he swung into action immediately." (Khi chuông báo thức reo, anh ấy lập tức bắt tay vào hành động.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
"Sway": cũng có nghĩa là đu đưa, nhưng thường dùng để chỉ sự di chuyển nhẹ nhàng hoặc không ổn định.
"Move": nghĩa chung là di chuyển, nhưng không mang ý nghĩa cụ thể của sự đu đưa như "swing."
Chú ý về các biến thể
Động từ "swing" có dạng quá khứ là "swung."
Danh từ "swing" có thể dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thể thao đến âm nhạc và cuộc sống hàng ngày.
Kết luận
Từ "swing" là một từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và linh hoạt hơn trong tiếng Anh.