Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
swipe
/swaip/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều (crikê)
nội động từ
  • (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều (crikê)
  • làm việc vất vả
  • (từ lóng) xoáy, ăn cắp; cướp giật
ngoại động từ
  • (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ((nghĩa bóng) crickê)
  • (từ lóng) xoáy, ăn cắp; cướp giật
Related search result for "swipe"
Comments and discussion on the word "swipe"