Characters remaining: 500/500
Translation

sẹo

Academic
Friendly

Từ "sẹo" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây mình sẽ giải thích chi tiết về từng nghĩa, cũng như cách sử dụng dụ.

1. Nghĩa thứ nhất: Sẹo trên da

Định nghĩa: "Sẹo" vết tích còn lại trên da sau khi mụn, nhọt hoặc vết thương đã lành lại. Sẹo thường màu khác với màu da xung quanh, có thể nổi lên hoặc lõm xuống.

2. Nghĩa thứ hai: Miếng gỗ nhỏ trong thừng

Định nghĩa: "Sẹo" cũng có thể chỉ một miếng gỗ nhỏ được buộcđầu thừng để giữ cho thừng không bị tuột khi xỏ vào mũi trâu .

Phân biệt biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Trong ngữ cảnh về da, "sẹo" có thể được kết hợp với các từ khác như "sẹo lồi", "sẹo lõm" để chỉ các loại sẹo khác nhau.
  • Từ liên quan: "Vết" (như vết thương, vết sẹo) có thể được dùng để nói về những dấu hiệu trên cơ thể, nhưng không chỉ đã lành hay chưa.
  1. 1 dt Vệt còn lại trên da sau khi mụn, nhọt hay vết thương đã khỏi: Chị ấy sẹo.
  2. 2 dt Miếng gỗ nhỏ buộcđầu thừng xỏ vào mũi trâu , để thừng không tuột được: Con trâu văng tuột sẹo rồi chạy giữa đồng.

Words Containing "sẹo"

Words Mentioning "sẹo"

Comments and discussion on the word "sẹo"