Characters remaining: 500/500
Translation

sọm

Academic
Friendly

Từ "sọm" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả tình trạng của một người hoặc vật trở nên gầy gò, ốm yếu, không còn sức sống như trước. Đây một từ ngữ mang tính miêu tả thường được sử dụng để chỉ ra sự suy giảm về sức khỏe hoặc thể trạng.

Định nghĩa:
  • Sọm: Tình trạng gầy gò, hốc hác, không còn sức sống, thường do ốm đau hoặc thiếu dinh dưỡng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau khi bệnh nặng, anh ấy trở nên sọm đi rõ rệt." (Anh ấy đã gầy đi rất nhiều sau khi ốm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Việc thức khuya liên tục khiến tôi cảm thấy cơ thể mình sọm lại, không còn sức lực để làm việc." (Tôi cảm thấy mệt mỏi gầy đi do thức khuya.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "sọm" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "già sọm", có nghĩangười già tình trạng sức khỏe yếu, gầy gò.
  • "Lo đến sọm người" có nghĩalo lắng đến mức làm cho bản thân gầy đi.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Gầy: Từ này có nghĩa thân hình mảnh mai, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến sức khỏe.
  • Ốm: Thường được dùng để chỉ tình trạng sức khỏe kém, có thể gầy đi do ốm.
  • Hốc hác: Cũng mang nghĩa gầy gò, nhưng thường chỉ tình trạng gầy một cách rõ rệt có thể gây cảm giác yếu ớt.
Từ liên quan:
  • Sức khỏe: Tình trạng tổng thể của cơ thể, có thể tốt hoặc kém.
  • Dinh dưỡng: Chất lượng thức ăn cách ăn uống ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe.
Kết luận:

Từ "sọm" rất hữu ích trong tiếng Việt để diễn tả tình trạng sức khỏe của con người.

  1. t. Gầy tóp; hom hem. Già sọm. Lo đến sọm người. Thức đêm nhiều, người sọm đi trông thấy.

Comments and discussion on the word "sọm"