Characters remaining: 500/500
Translation

sự

Academic
Friendly

Từ "sự" trong tiếng Việt một danh từ (dt) nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "sự" cùng với dụ minh họa.

1. Nghĩa thứ nhất: Việc, chuyện

Trong trường hợp này, "sự" được sử dụng để chỉ các sự việc, chuyện xảy ra trong cuộc sống.

2. Nghĩa thứ hai: Đặt trước động từ để biến cụm đó thành danh từ

Khi "sự" được đặt trước động từ, giúp biến động từ đó thành một danh từ, thể hiện hành động hoặc trạng thái.

Phân biệt các biến thể
  • Sự kiện: Chỉ một sự việc quan trọng, có thể một sự kiện lịch sử hay một dịp đặc biệt. dụ: "Sự kiện này sẽ thu hút nhiều người tham gia."
  • Sự thật: Điều đó đúng không thể chối cãi. dụ: "Chúng ta cần tìm ra sự thật về vấn đề này."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Chuyện: Có thể được sử dụng thay cho "sự" trong một số ngữ cảnh. dụ: "Chuyện đời" có thể tương đương với "sự đời".
  • Việc: Có thể dùng thay thế trong một số tình huống. dụ: "Việc này đã được giải quyết."
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc trong các tác phẩm văn học, từ "sự" thường được sử dụng để tạo tính trang trọng nghiêm túc hơn cho câu văn. Chẳng hạn, khi viết về các vấn đề triết học hay xã hội, người ta có thể nói "sự tồn tại của con người" thay vì chỉ nói "con người".

Kết luận

Từ "sự" một từ rất đa dạng trong tiếng Việt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. dt. 1. Việc, chuyện: sự đời quên hết mọi sự tạ sự. 2. Từ đặt trước động từ để biến cả cụm đó thành một danh từ: sự sống sự ủng hộ sự ra đi.

Comments and discussion on the word "sự"