Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for t^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
tồn căn
tồn dư
tồn kho
tồn nghi
tồn qũy
tồn tại
tồn trữ
tồn vong
tồng ngồng
tồng tộc
tệ
tệ đoan
tệ bạc
tệ hại
tệ lậu
tệ nạn
tệ tục
tệ xá
tệp
tổ
tổ ấm
tổ đổi công
tổ đỉa
tổ bố
tổ chấy
tổ chức
tổ hợp
tổ khúc
tổ mẫu
tổ nghiệp
tổ ong
tổ phó
tổ phụ
tổ quốc
tổ sư
tổ tôm
tổ tông
tổ thành
tổ tiên
tổ truyền
tổ trưởng
tổ viên
tổn
tổn hao
tổn hại
tổn phí
tổn thất
tổn thọ
tổn thương
tổng
tổng đài
tổng đình công
tổng đại điện
tổng đốc
tổng đội
tổng động binh
tổng động viên
tổng đoàn
tổng bao
tổng bãi công
tổng bãi khóa
tổng bãi thị
tổng bí thư
tổng bộ
tổng biên tập
tổng binh
tổng công đoàn
tổng công hội
tổng công kích
tổng công trình sư
tổng công ty
tổng cục
tổng cục trưởng
tổng cộng
tổng chỉ huy
tổng dũng
tổng dự đoán
tổng diện tích
tổng diễn tập
tổng doanh thu
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last