Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for t^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last
tỉnh lẻ
tỉnh lị
tỉnh lộ
tỉnh lược
tỉnh ngủ
tỉnh ngộ
tỉnh rượu
tỉnh táo
tỉnh thành
tỉnh trưởng
tỉnh uỷ
tỉnh uỷ viên
tị
tị hiềm
tị nạn
tị nạnh
tị tổ
tị trần
tịch
tịch điền
tịch biên
tịch cốc
tịch diệt
tịch dương
tịch kí
tịch liêu
tịch mịch
tịch thâu
tịch thu
tịnh
tịnh độ
tịnh giới
tịnh tiến
tịnh vô
tịt
tịt mít
tịt ngòi
tớ
tớ thầy
tới
tới cùng
tới hạn
tới lui
tới mức
tới nơi
tới nước
tới số
tới tấp
tớn
tớn táo
tớp
tớt
tộ
tộc
tộc biểu
tộc danh
tộc người
tộc phả
tộc trưởng
tội
tội ác
tội đồ
tội gì
tội lỗi
tội lệ gì
tội nợ
tội nghiệp
tội nhân
tội phạm
tội phạm học
tội tình
tội trạng
tội vạ
tột
tột đỉnh
tột độ
tột điểm
tột bậc
tột bực
tột cùng
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last