Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tòi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Đưa ra một cách bất đắc dĩ: Nói mãi hắn mới tòi được ít tiền.
Related search result for "tòi"
Comments and discussion on the word "tòi"