Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tập in Vietnamese - English dictionary
ôn tập
bài tập
bãi tập
bôn tập
biên tập
biên tập viên
diễn tập
hậu tập
học tập
kế tập
không tập
kiến tập
luyện tập
sưu tập
tập
tập đoàn
tập hậu
tập hợp
tập huấn
tập kích
tập kết
tập luyện
tập quán
tập san
tập sự
tập tành
tập tục
tập thể
tập trung
thực tập
triệu tập