Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tambourin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • trống lục lạc; trống con
  • điệu vũ theo nhịp trống con
  • vợt trống (để chơi bóng, chơi cầu)
Related search result for "tambourin"
Comments and discussion on the word "tambourin"