Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
terrasse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bồn đất
    • Les terrasses d'un jardin
      bồn đất trong vườn
  • thềm
    • Terrasse fluviale
      thềm sông
    • Attablés aux terrasses des cafés
      ngồi ở bàn ngoài thềm tiệm cà phê
  • sân thượng, sân hiên, mái bằng (nhà)
    • Terrasse avec piscine
      sân thượng có bể bơi
  • bệ (tượng), đế (của đồ kim hoàn)
    • cultures en terrasses
      ruộng bậc thang
Related search result for "terrasse"
Comments and discussion on the word "terrasse"