Characters remaining: 500/500
Translation

texture

/'tekstʃə/
Academic
Friendly

Từ "texture" trong tiếng Anh có nghĩa "kết cấu" hoặc "bề mặt" của một vật thể. thường được sử dụng để mô tả cảm giác một vật tạo ra khi chạm vào, cũng như cách các thành phần trong một tác phẩm nghệ thuật, văn học, hoặc âm nhạc được sắp xếp tổ chức.

Giải thích chi tiết:
  1. Danh từ - Kết cấu (sự dệt, lối dệt):

    • Trong ngữ cảnh vật , "texture" có thể chỉ đến bề mặt của một vật thể, dụ như vải, thực phẩm, hoặc chất liệu.
    • dụ: "The fabric has a fine texture" (Vải lối dệt mịn).
  2. Kết cấu trong nghệ thuật hoặc văn học:

    • Từ "texture" cũng có thể được dùng để nói về cách một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học được tổ chức, sự phong phú trong cách viết hoặc âm nhạc.
    • dụ: "The fine texture of a poem" (Kết cấu tinh vi của một bài thơ) ám chỉ đến sự tinh tế trong cách dùng từ bố cục của bài thơ.
Các biến thể của từ:
  • Textured (tính từ): kết cấu, bề mặt.
    • dụ: "The wall has a textured surface" (Bức tường bề mặt kết cấu).
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Texture (về thực phẩm): Chỉ cảm giác của thực phẩm khi ăn, như "creamy texture" (kết cấu kem), "crunchy texture" (kết cấu giòn).

    • dụ: "The cake has a moist texture" (Bánh kết cấu ẩm).
  • Texture (trong âm nhạc): Chỉ sự phong phú của âm thanh, như số lượng cách kết hợp của các nhạc cụ.

    • dụ: "The texture of the music is rich and layered" (Kết cấu âm nhạc phong phú đa dạng).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Surface: Bề mặt, nhưng thường chỉ về bề mặt vật không nhấn mạnh vào cảm giác hay chi tiết.
  • Composition: Cấu trúc, thường chỉ đến cách các phần của một cái đó được tổ chức kết hợp lại.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến trực tiếp liên quan đến "texture," nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ khác nhau để mô tả cảm giác hoặc đặc điểm của một vật thể.
dụ sử dụng nâng cao:
  • "The texture of the poem creates a vivid imagery that deeply resonates with the reader." (Kết cấu của bài thơ tạo ra hình ảnh sống động làm vang vọng sâu sắc với người đọc.)
  • "When choosing paint, consider the texture it will create on your walls." (Khi chọn sơn, hãy cân nhắc về kết cấu sẽ tạo ra trên tường của bạn.)
danh từ
  1. sự dệt, lối dệt (vải)
    • fine texture
      lối dệt mịn
  2. vải
  3. tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt
    • the fine texture of a poem
      kết cấu tinh vi của một bài thơ

Synonyms

Words Mentioning "texture"

Comments and discussion on the word "texture"