Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thằng cha
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (thgt.). Tổ hợp dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường. Thằng cha ấy chả làm nên trò trống gì.
Related search result for "thằng cha"
Comments and discussion on the word "thằng cha"