Từ "thieve" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ăn trộm", "lấy trộm", "đánh cắp" hoặc "xoáy". Đây là một từ khá cổ điển và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày so với các từ khác như "steal". Tuy nhiên, nó vẫn được hiểu trong văn cảnh chính thức hoặc văn học.
Cách sử dụng: 1. Thieve (v): dùng để chỉ hành động lấy cắp một cách lén lút. - Ví dụ: "He was caught trying to thieve from the store." (Anh ấy bị bắt khi đang cố gắng ăn trộm từ cửa hàng.)
Biến thể của từ: - Thief (n): danh từ chỉ người ăn trộm. - Ví dụ: "The thief was arrested by the police." (Tên trộm đã bị cảnh sát bắt giữ.)
Các từ gần giống: - Steal (v): động từ phổ biến hơn "thieve", cũng có nghĩa là lấy cắp. - Ví dụ: "Someone stole my bike." (Có ai đó đã lấy cắp xe đạp của tôi.)
Từ đồng nghĩa: - Pilfer (v): có nghĩa tương tự như "thieve", nhưng thường chỉ việc lấy cắp những thứ nhỏ nhặt. - Ví dụ: "She pilfered some cookies from the jar." (Cô ấy đã ăn cắp một vài chiếc bánh quy từ hũ.)
Idioms và Phrasal verbs: - Catch someone red-handed: bắt quả tang ai đó đang làm điều sai trái, thường là trong hành động ăn cắp. - Ví dụ: "The security guard caught him red-handed while he was trying to thieve." (Nhân viên bảo vệ đã bắt quả tang anh ta khi đang cố gắng ăn trộm.)