Characters remaining: 500/500
Translation

cop

/kɔp/
Academic
Friendly

Từ "cop" trong tiếng Anh có nghĩa chính "cảnh sát" thường được sử dụng như một từ lóng. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ này, cùng với các biến thể từ gần giống.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Cop: Cảnh sát, người thực thi pháp luật. Đây từ lóng, không được sử dụng trong các tình huống trang trọng.
    • dụ: "The cop gave me a ticket for speeding." (Cảnh sát đã phạt tôi đi quá tốc độ.)
  2. Ngoại động từ:

    • To cop: Có nghĩa bắt được hoặc tóm được. Đây cũng từ lóng.
    • dụ: "He managed to cop the last ticket to the concert." (Anh ấy đã tóm được cuối cùng đến buổi hòa nhạc.)
Các cách sử dụng:
  • A fair cop: Cụm từ này có nghĩa "bị bắt một cách công bằng", thường được sử dụng khi ai đó thừa nhận lỗi của mình.

    • dụ: "I didn't stop at the red light, and the cop caught me. A fair cop." (Tôi đã không dừng lạiđèn đỏ, cảnh sát đã bắt tôi. Đúng bị tóm một cách công bằng.)
  • To cop it: Cụm từ này có nghĩa bị phạt hoặc bị khiển trách.

    • dụ: "If you keep breaking the rules, you're going to cop it from the boss." (Nếu bạn cứ vi phạm quy định, bạn sẽ bị sếp khiển trách.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cops: Số nhiều của "cop", chỉ những người cảnh sát.

    • dụ: "The cops are investigating the case." (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)
  • Copper: Một từ lóng khác cũng chỉ cảnh sát, thường được sử dụngAnh.

    • dụ: "The copper was very friendly." (Cảnh sát rất thân thiện.)
Từ đồng nghĩa:
  • Police officer: Nhân viên cảnh sát (thuật ngữ chính thức hơn).
  • Detective: Điều tra viên (người cảnh sát điều tra các vụ án).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To lay down the law: Thiết lập quy tắc, thường được nói về cảnh sát hoặc người quyền lực.

    • dụ: "The cop laid down the law about parking in the no-parking zone." (Cảnh sát đã thiết lập quy tắc về việc đậu xe ở khu vực cấm đỗ.)
  • To call the cops: Gọi cảnh sát.

danh từ
  1. suốt chỉ, con chỉ
  2. (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
  3. (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
    • a fair cop
      sự bị tóm gọn
ngoại động từ
  1. (từ lóng) bắt được, tóm được
Idioms
  • to cop it
    (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh

Comments and discussion on the word "cop"