Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thoái

Academic
Friendly

Từ "thoái" trong tiếng Việt nhiều nghĩa được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các từ liên quan.

Định nghĩa:
  1. Lùi, rút lui: Nghĩa này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc khi nói về tình huống cần phải lùi lại, không tiếp tục tiến lên.

    • dụ: "Trong trận chiến, quân đội buộc phải thoái để bảo toàn lực lượng."
    • Câu thành ngữ: "Tiến thoái lưỡng nan" có nghĩa là ở trong tình huống khó xử, không biết nên tiến hay lùi.
  2. Từ chối: Nghĩa này thường được dùng khi ai đó không đồng ý hoặc không muốn tiếp tục một việc đó.

    • dụ: "Tôi xin thoái khỏi việc tham gia cuộc họp này việc bận."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Thoái lui: Cụm từ này mang ý nghĩa tương tự với "thoái", nhấn mạnh hành động lùi lại.

    • dụ: "Quân đội phải thoái lui trước sức mạnh của đối phương."
  • Thoái thác: Từ này mang nghĩa từ chối một cách khéo léo, thường để tránh trách nhiệm.

    • dụ: "Anh ấy đã thoái thác trách nhiệm khi được hỏi về vấn đề đó."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rút lui: Cũng có nghĩalùi lại, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh quân sự.

    • dụ: "Quân đội đã phải rút lui để tránh tổn thất lớn."
  • Tránh: Có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để chỉ việc không đối mặt với một vấn đề hoặc tình huống.

    • dụ: " ấy luôn tránh nói về những vấn đề nhạy cảm."
Từ liên quan:
  • Thối lui: Cũng có nghĩalùi lại, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.
  • Thao thoát: Có nghĩathoát khỏi, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc lùi lại.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc trong những cuộc thảo luận chính thức, từ "thoái" có thể được kết hợp với những từ khác để tạo ra những cụm từ có nghĩa sâu sắc hơn. dụ:

  1. đg. 1. Lui, rút lui: Thoái quân. Tiến thoái lưỡng nan. ở một tình thế khó xử, tiến không được, lùi không xong. 2. Từ chối: Xin thoái.

Comments and discussion on the word "thoái"