Từ "thoi" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1.1. Danh từ - Bộ phận của khung cửi hay máy dệt: - Định nghĩa: "Thoi" là một bộ phận của khung cửi hoặc máy dệt, có hình dáng giống như một chiếc thoi, ở giữa phình to và hai đầu thon dần, nhọn. Bộ phận này có lắp suốt để luồn sợi. - Ví dụ: "Khi dệt vải, người thợ phải sử dụng thoi để luồn sợi ngang qua sợi dọc."
Thoi đưa: Cụm từ này chỉ hành động rung lắc hoặc lắc lư nhẹ nhàng, thường dùng để chỉ sự chuyển động.
Thoi vàng, thoi mực tàu: Đây là các cụm từ chỉ vật nhỏ, nhưng mang ý nghĩa đặc biệt trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "thoi" là một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, với nhiều cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó.