Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thua in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
quyến thuộc
quyền thuật
rau thuần
rượu thuốc
say thuốc
Sái Thuận
Sái Thuận
sông Hắc thuỷ
Sen Thuỷ
Song Thuận
Sơn Thuỷ
Sơn Thuý
sưu thuế
Tam Thuấn
Tam Thuận
tà thuật
Tân Thuận
Tân Thuận Đông
Tân Thuận Bình
Tân Thuận Tây
Tân Thuật
Tân Thuỷ
Tây Thuận
tạp thuế
Tầm thuỷ
tủ thuốc
tự thuật
tốt thuốc
tổ thuật
Thanh Thuỷ
Thái Thuần
Thái Thuận
Thái Thuỷ
Thái Thuỵ
thân thuộc
Thân Thuộc
thèm thuồng
thông thuộc
Thạnh Thới Thuận
thầy thuốc
Thắng Thuỷ
thỏa thuê
thỏa thuận
thủ thuật
Thới Thuận
Thiện Thuật
thoạt kỳ thuỷ
thu thuỷ
thu thuỷ
Thu Thuỷ
thua
thua kém
thua kiện
thua lỗ
thua tháy
thua thiệt
thuê
thuê mướn
thuôn
thuôn thuôn
thuần
thuần
thuần chủng
thuần dưỡng
thuần hóa
thuần hậu
Thuần Hưng
thuần khiết
Thuần Lộc
thuần lý
Thuần Mang
Thuần Mỹ
thuần nhất
thuần phác
thuần phong
thuần tính
thuần túy
thuần thục
Thuần Thiện
thuần tuý
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last