Characters remaining: 500/500
Translation

théier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "théier" (giống đực) có nghĩa là "cây chè" hay "cây trà". Đâymột loại cây thuộc họ Theaceae, của được sử dụng để sản xuất trà, một loại thức uống phổ biến trên toàn thế giới.

Định nghĩa
  • Théier (m): Cây chè, cây trà.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Le théier est cultivé dans de nombreux pays.
    • (Cây chè được trồngnhiều quốc gia.)
  2. Câu phức tạp:

    • Les feuilles du théier sont cueillies à la main pour garantir la qualité du thé.
    • ( của cây chè được hái bằng tay để đảm bảo chất lượng của trà.)
Biến thể từ gần giống
  • Thé: Trà (danh từ giống đực).
  • Théière: Ấm trà (danh từ giống cái), từ này liên quan dụng cụ dùng để hãm trà.
Từ đồng nghĩa
  • Camellia sinensis: Tên khoa học của cây chè, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc chuyên môn về thực vật.
  • Arbre à thé: Cây trà, cũng chỉ cây chè nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn.
Idioms cụm từ liên quan
  • "Boire du thé": Uống trà, một hành động phổ biến trong văn hóa ẩm thực.
  • "Faire du thé": Pha trà, hành động chuẩn bị trà để uống.
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng từ "théier" trong các bài luận hoặc thuyết trình về văn hóa trà, như là "L'importance du théier dans la culture asiatique" (Tầm quan trọng của cây chè trong văn hóa Châu Á).
  • Khi nói về sản phẩm trà, bạn có thể sử dụng câu: Les différents types de thé proviennent de variétés spécifiques de théiers. (Các loại trà khác nhau xuất phát từ các giống cây chè cụ thể.)
Chú ý
  • Khi sử dụng "théier", bạn nên nhớ rằng đâydanh từ giống đực, vì vậy các tính từ đi kèm cũng cần phảidạng giống đực, ví dụ: un théier vert (một cây chè xanh).
  • Cũng cần phân biệt giữa "thé" (trà) "théier" (cây chè) để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
{{théier}}
danh từ giống đực
  1. cây chè

Words Containing "théier"

Comments and discussion on the word "théier"