TừtiếngPháp "théier" (giống đực) có nghĩa là "câychè" hay "câytrà". Đây là mộtloạicâythuộchọ Theaceae, vàlácủanóđượcsử dụngđểsản xuấttrà, mộtloạithức uốngphổ biếntrêntoànthế giới.
Định nghĩa
Théier (m): Câychè, câytrà.
Ví dụsử dụng
Câuđơn giản:
Le théierestcultivédansdenombreuxpays.
(Câychèđượctrồng ở nhiềuquốc gia.)
Câuphức tạp:
Les feuilles du théier sont cueillies à la mainpourgarantir la qualité du thé.
Arbre à thé: Câytrà, cũngchỉcâychènhưngcó thểmangnghĩarộnghơn.
Idioms vàcụmtừliên quan
"Boire du thé": Uốngtrà, mộthành độngphổ biếntrongvăn hóa ẩm thực.
"Faire du thé": Phatrà, hành độngchuẩn bịtràđểuống.
Cáchsử dụngnâng cao
Bạncó thểsử dụngtừ "théier" trongcácbàiluậnhoặcthuyết trìnhvềvăn hóa trà, như là "L'importance du théierdans la cultureasiatique" (Tầmquan trọngcủacâychètrongvăn hóa Châu Á).
Khi nóivềsản phẩmtrà, bạncó thểsử dụngcâu: Les différents types de thé proviennent de variétés spécifiques de théiers. (Cácloạitràkhác nhauxuất pháttừcácgiốngcâychècụ thể.)
Chú ý
Khi sử dụng "théier", bạnnênnhớrằngđây là danh từgiống đực, vì vậycáctính từđi kèmcũngcầnphải ở dạnggiống đực, ví dụ: un théiervert (mộtcâychèxanh).
Cũngcầnphân biệtgiữa "thé" (trà) và "théier" (câychè) đểtránhnhầm lẫntronggiao tiếp.