Characters remaining: 500/500
Translation

thò

Academic
Friendly

Từ "thò" trong tiếng Việt hai nghĩa chính cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc đưa một bộ phận nào đó ra ngoài hoặc đưa vào trong một vật nào đó.

Nghĩa 1: Đưa ra ngoài

M nghĩa đầu tiên của "thò" đưa một bộ phận nào đó ra hẳn phía ngoài vật che chắn, qua một chỗ hở, để cho lộ ra.

Nghĩa 2: Đưa vào trong

Nghĩa thứ hai của "thò" liên quan đến việc đưa một bộ phận vào sâu bên trong của một vật đựng qua miệng của , thường để lấy cái .

Phân biệt các biến thể của từ
  • Khi "thò" kết hợp với các danh từ khác, nghĩa của có thể thay đổi một chút nhưng vẫn giữ nguyên ý chính hành động đưa ra hoặc đưa vào. dụ:
    • Thò chân ra ngoài: Đưa chân ra ngoài.
    • Thò mũi vào chuyện người khác: Nghĩa là can thiệp vào việc của người khác.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Đưa: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường không nhấn mạnh vào việc đưa ra ngoài hoặc đưa vào trong.
  • Lòi: Có thể dùng trong ngữ cảnh "lòi ra" để chỉ việc một bộ phận nào đó bị lộ ra ngoài, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
Tóm lại

Từ "thò" hai nghĩa chính: đưa ra ngoài đưa vào trong. Cách sử dụng của từ này rất phong phú kết hợp được với nhiều danh từ khác nhau để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau.

  1. đg. 1 Đưa một bộ phận nào đó ra hẳn phía ngoài vật che chắn, qua một chỗ hở, để cho lộ hẳn ra. Thò đầu ra cửa sổ. Thò tay ra. Áo trong để thò ra ngoài. Suốt ngày không dám thò mặt đi đâu (kng.). 2 (kng.; kết hợp hạn chế). Đưa vào sâu bên trong của một vật đựng qua miệng của , thường để lấy cái . Thò tay vào túi định lấy cắp. Thò đũa vào nồi.

Comments and discussion on the word "thò"