Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tiếp nhận
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Đón nhận cái từ người khác, nơi khác chuyển giao cho. Tiếp nhận tặng phẩm. Tiếp nhận một bệnh nhân từ bệnh viện khác gửi đến.
Related search result for
"tiếp nhận"
Words contain
"tiếp nhận"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhạt
nhặt
tiếp nhận
tiếng
tiếp cận
Bắn Nhạn ven mây
tiếp
mượn
thâm nhập
âm nhạc
more...
Comments and discussion on the word
"tiếp nhận"