Characters remaining: 500/500
Translation

tighten

/'taitn/
Academic
Friendly

Từ "tighten" trong tiếng Anh có nghĩa "thắt chặt" hoặc "kéo căng". Từ này có thể được sử dụng như một nội động từ (intransitive verb) hoặc ngoại động từ (transitive verb), tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nội động từ (Intransitive verb):

    • Nghĩa: Chỉ hành động trở nên chặt hơn, căng hơn hoặc khít lại.
    • dụ:
  2. Ngoại động từ (Transitive verb):

    • Nghĩa: Hành động thắt chặt, siết chặt một cái đó.
    • dụ:
Biến thể của từ:
  • Tight (adj): Chặt, căng.
    • dụ: "The lid is too tight." (Nắp quá chặt.)
  • Tightening (noun): Sự thắt chặt.
    • dụ: "The tightening of the regulations has made it harder for businesses." (Sự thắt chặt quy định đã làm cho các doanh nghiệp khó khăn hơn.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Secure: Bảo đảm, giữ chặt.
  • Fasten: Buộc chặt, gắn lại.
  • Clamp: Kẹp chặt.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "To tighten the bonds of solidarity": Thắt chặt tình đoàn kết.
  • "Tighten your grip": Giữ chặt hơn (thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc khi nắm giữ một vật đó).
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Tighten your belt: Nhịn ăn, sống tiết kiệm hơn.
  • Tighten the screws: Thắt chặt kiểm soát, áp dụng các biện pháp cứng rắn hơn.
Kết luận:

"Tighten" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, mô tả hành động làm cho một cái đó trở nên chặt hơn hoặc căng hơn.

nội động từ
  1. chặt, căng, khít lại
    • it needs tightening up a little
      cần phải chặt hơn một
  2. căng ra, căng thẳng ra
    • the cable tightens under the heavy load
      sợi dây cáp căng ra vật nặng
  3. mím chặt (môi)
ngoại động từ
  1. thắt chặt, siết chặt
    • to tighten the knot
      thắt cái nút
    • tighten one's belt
      thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc
    • to tighten a screw
      siết chặt đinh ốc
    • to tighten the bonds of solidarity
      thắt chặt tình đoàn kết
  2. kéo căng
    • to tighten the rope
      kéo căng cái dây
  3. giữ chặt
    • tighten him!
      hãy giữ chặt lấy !

Words Containing "tighten"

Comments and discussion on the word "tighten"