Characters remaining: 500/500
Translation

reduce

/ri'dju:s/
Academic
Friendly

Từ "reduce" trong tiếng Anh có nghĩa chính "giảm" hoặc "giảm bớt". Đây một từ ngoại động từ, nghĩa thường cần một tân ngữ để chỉ ra cái đang được giảm bớt.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Giảm bớt số lượng hoặc mức độ:

    • dụ: "We need to reduce our expenses." (Chúng ta cần giảm bớt chi phí của mình.)
    • Biến thể: "reducing" (dạng hiện tại), "reduced" (dạng quá khứ).
  2. Làm cho cái đó nhỏ hơn, yếu hơn hoặc ít hơn:

    • dụ: "The doctor advised me to reduce my sugar intake." (Bác sĩ khuyên tôi nên giảm lượng đường tiêu thụ.)
    • Cách sử dụng nâng cao: "The population has been greatly reduced due to the crisis." (Dân số đã giảm đáng kể do cuộc khủng hoảng.)
  3. Đưa về trạng thái hoặc hình thức đơn giản hơn:

    • dụ: "You can reduce the file size by compressing it." (Bạn có thể giảm kích thước tệp bằng cách nén .)
    • Sử dụng trong toán học: "We will reduce the equation to its simplest form." (Chúng ta sẽ rút gọn phương trình về dạng đơn giản nhất.)
  4. Giáng cấp hoặc hạ thấp:

    • dụ: "He was reduced to the ranks for his misconduct." (Anh ta đã bị giáng cấp xuống lính hành vi không đúng mực.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Diminish: giảm bớt một cách từ từ.

    • "The pain will diminish over time." (Cơn đau sẽ giảm dần theo thời gian.)
  • Decrease: giảm về số lượng hoặc mức độ.

    • "The temperature is expected to decrease tonight." (Nhiệt độ dự kiến sẽ giảm vào tối nay.)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Reduce to ashes: biến thành tro bụi.

    • "The fire reduced the building to ashes." (Ngọn lửa đã biến tòa nhà thành tro bụi.)
  • Reduce to silence: buộc phải im lặng.

    • "The powerful speech reduced the audience to silence." (Bài phát biểu mạnh mẽ đã khiến khán giả phải im lặng.)
Phrasal verbs:
  • Reduce down (to): giảm xuống một mức độ hoặc con số cụ thể.
    • "We need to reduce down to two options." (Chúng ta cần giảm xuống chỉ còn hai lựa chọn.)
Lưu ý:
  • Nội động từ: "reduce" cũng có thể được sử dụng như một nội động từ trong một số ngữ cảnh, thường để chỉ người tự làm cho mình nhẹ cân hơn.
ngoại động từ
  1. giảm, giảm bớt, hạ
    • to reduce speed
      giảm tốc độ
    • to reduce prices
      giảm (hạ) giá
    • to reduce the establishment
      giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan
  2. làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi
    • to be reduced to a shadow (skeleton)
      gầy đi chỉ còn một bộ xương
    • to be greatly reduced by illness
      ốm gầy đi nhiều
  3. làm nghèo đi, làm cho sa sút
    • to be in reduced circumstances
      bị sa sút
  4. làm cho, khiến phải, bắt phải
    • to reduce to silence
      bắt phải im lặng
    • to reduce to submission
      bắt phải phục tùng
  5. đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn)
    • to reduce something to ashes
      biến vật thành tro bụi
  6. giáng cấp, hạ tầng công tác (một sĩ quan)
    • to reduce an officer to the ranks
      giáng cấp một sĩ quan xuống làm lính thường
  7. chinh phục được, bắt phải đầu hàng
    • to reduce a province
      chinh phục được một tỉnh
    • to reduce a fort
      bắt một pháo đài để đầu hàng
  8. (y học) chữa, (xương gây), nắn (chỗ trật khớp)
  9. (hoá học) khử
  10. (toán học) rút gọn; quy về
    • reduced characteristic equation
      phương trình đặc trưng rút gọn
  11. (kỹ thuật) cán dát (kim loại); ép, nén
nội động từ
  1. tự làm cho nhẹ cân đi (người)

Comments and discussion on the word "reduce"