Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stiffen
/'stifn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cứng, làm cứng thêm
  • làm mạnh thêm, củng cố
    • to stiffen a battalion
      củng cố một tiểu đoàn (bằng quân thiện chiến)
    • to stiffen determination
      củng cố sự quyết tâm
  • làm khó khăn hơn
  • làm đặc, làm quánh (bột)
nội động từ
  • trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng
    • the body stiffened
      xác chết đã cứng đờ
  • trở nên khó khăn hơn
  • trở nên đặc, trở nên quánh
Related words
Related search result for "stiffen"
Comments and discussion on the word "stiffen"