Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
untouchable
/ n't bl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể sờ được; không thể động đến
danh từ
  • tiện dân (ở Ân độ, người không thuộc đng cấp nào, bị coi khinh, sờ vào thì như thể là bị d bẩn)
Related search result for "untouchable"
Comments and discussion on the word "untouchable"