Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tourneur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thợ tiện
    • Tourneur sur bois
      thợ tiện gỗ
tính từ
  • tiện
    • Ouvrier tourneur
      thợ tiện
  • xoay quay
    • Derviche tourneur
      thầy tu Hồi giáo vừa múa vừa quay
Related search result for "tourneur"
Comments and discussion on the word "tourneur"