Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tourner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tiện
    • Tourner le pied d'une table
      tiện chân bàn
  • xếp đặt; diễn đạt, trình bày
    • Bien tourner ses phrases
      xếp đặt câu hay
    • Savoir tourner un compliment
      biết cách diễn đạt một lời khen
  • quay, xoay
    • Tourner une roue
      quay bánh xe
    • Tourner la tête
      quay đầu
    • Tourner un film
      quay một phim
    • Tourner le visage vers quelqu'un
      xoay mặt về phía ai
  • giở
    • Tourner la page d'un cahier
      giở trang vở
  • quấy
    • Tourner une pâte
      quấy bột
  • đi vòng
    • Tourner une chaîne de montagnes
      đi vòng một dãy núi
  • (nghĩa bóng) tránh né một khó khăn
  • quay ra, biến thành
    • Tourner une chose en plaisanterie
      biến một việc thành chuyện đùa
  • suy xét cẩn thận
    • Tourner une affaire en tous sens
      suy xét cẩn thận một việc về mọi mặt
    • tourner bride
      xem bride
    • tourner en ridicule
      xem ridicule
    • tourner la cervelle
      xem cervelle
    • tourner la page
      xem page
    • tourner le dos à
      xem dos
    • tourner les sangs
      làm cho sợ hãi; làm cho ngao ngán
    • tourner les talons
      xem talon
    • tourner ses chaussures
      làm cho giày vẹt lệch đi
nội động từ
  • quay xoay
    • La terre tourne autour du soleil
      quả đất xung quanh mặt trời
  • ngoặt
    • Route qui tourne à l'est
      đường ngoặt sang phia đông
  • xoay chiều, đổi chiều
    • Le vent a tourné au nord
      gió đã đổi chiều sang hướng bắc
  • quấn
    • Le foulard tourne autour du cou
      khăn quàng quấn quanh cổ
  • (điện ảnh) quay phim, đóng phim
    • L'acteur a bien tourné
      diễn viên đóng phim hay
  • hỏng đi, trở chua
    • Le lait a tourné
      sữa đã trở chua
    • Le vin commence à tourner
      rượu vang bắt đầu trở chua
  • biến thành, chuyển thành, chuyển sang
    • Le temps tourne au froid
      thời tiết chuyển sang rét
    • La conversation tourne sur la politique étrangère
      câu chuyện chuyển sang chính sách đối ngoại
  • kết thúc (ra sao)
    • Les choses n'ont pas bien tourné
      sự việc đã không kết thúc tốt đẹp
    • la tête lui tourne
      hắn chóng mặt
    • la tête me tourne
      tôi thấy chóng mặt
    • le coeur lui tourne
      nó buồn nôn
    • le vent a tourné
      (nghĩa bóng) tình thế đã xoay chuyển
    • ne pas tourner rond
      xem rond
    • tourner à tout vent; tourner à tous les vents
      thay đổi ý kiến xoành xoạch
    • tourner autour du pot
      xem pot
    • tourner contre
      chống lại; trở nên bất lợi cho
    • tourner court
      xem court
    • tourner de l'oeil
      xem oeil
    • tourner de l'oeil en dedans
      (thông tục) chết
    • tourner rond
      (cơ khí, cơ học) chạy tốt chạy đều
Related search result for "tourner"
Comments and discussion on the word "tourner"