Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for trú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
trằn
trằn trọc
trặc
trẹo
trẹo cổ
trẹo họng
trẹo trọ
trẹo xương
trẹt
trẹt lét
trẻ
trẻ con
trẻ em
trẻ già
trẻ hóa
trẻ mỏ
trẻ măng
trẻ nhỏ
trẻ ranh
trẻ thơ
trẻ trung
trẻ tuổi
trẽ
trẽn
trẽn mặt
trết
trọ trẹ
trợn trạo
trục trặc
trống trải
trống trếch
trệu trạo
trộn trạo
trăng trắng
tre trẻ
triệu trẫm
trong trắng
trong trẻo
trơ trẽn
trưa trật
tuổi trẻ
tuyển trạch
tuyệt trần
tươi trẻ
vô hồi kì trận
vạch trần
vạch trần
vườn trẻ
xáp trận
xử trảm
xử trảm
xoay trần
xuất trận
xung trận
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last