Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trả lời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1 Nói cho người nào đó biết điều người ấy hỏi hoặc yêu cầu. Hỏi câu nào, trả lời câu ấy. Viết thư trả lời. Đúng sai thế nào, thời gian sẽ trả lời (b.). 2 Đáp lại bằng thái độ nào đó. Trả lời sự khiêu khích bằng sự im lặng khinh bỉ.
Related search result for "trả lời"
Comments and discussion on the word "trả lời"