Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
trận địa chiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hình thái chiến tranh giữa hai lực lượng dàn ra thành thế trận.
Related search result for "trận địa chiến"
Comments and discussion on the word "trận địa chiến"