Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
trọng trấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Trấn thủ nơi xung yếu. 2. d. Địa phương có vị trí xung yếu.
Related search result for "trọng trấn"
Comments and discussion on the word "trọng trấn"