Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
triệu chứng học
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (med.) sémiologie; séméiologie; symptomatologie
    • nhà triệu chứng học
      sémiologue; séméiologue.
Related search result for "triệu chứng học"
Comments and discussion on the word "triệu chứng học"