Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
triompher
Jump to user comments
nội động từ
  • chiến thắng, thắng
    • Triompher de son adversaire
      thắng đối thủ
    • Triompher d'une difficulté
      thắng một khó khăn
    • Le parti qui triomphe aux élections
      đảng thắng trong cuộc bầu cử
  • thắng lợi, thành công
    • Il triomphe dans la poésie
      anh ấy thành công trong thơ ca
  • hoan hỉ, hân hoan; đắc chí
    • à la nouvelle de ces succès, elle triomphe
      được tin những thành công ấy, bà ta hoan hỉ
    • Il triomphe d'avoir gagné le pari
      anh ấy đắc chí đã được cuộc
  • (sử học) được ban thưởng vinh dự khải hoàn
    • triompher du temps
      bền
Related search result for "triompher"
Comments and discussion on the word "triompher"