Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tromper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lừa, đánh lừa, lừa dối, phỉnh phờ
    • Marchand qui trompe ses clients
      người bán hàng đánh lừa khách hàng
  • không chung tình với vợ
    • Tromper sa femme
      không chung tình với vợ
  • (nghĩa rộng) làm cho uổng công; làm cho thất vọng
    • Tromper l'attente de quelqu'un
      làm cho ai uổng công mong chờ; làm phụ lòng mong mỏi của ai
  • trốn tránh
    • Tromper la surveillance de quelqu'un
      trốn tránh sự giám sát của ai
  • làm cho tạm khuây nỗi buồn
Related search result for "tromper"
Comments and discussion on the word "tromper"