Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ảo vọng
quái đản
hão
huyền hoặc
ánh sáng
mộng tưởng
sa chân
chuyến
châm
sáng
ảo mộng
soi rọi
nhẹ nhàng
nâu non
vấp
sáng ngời
sẩy chân
sấp bóng
ảo tưởng
hồi loan
nhẹ
hồng mao
hão huyền
đèn xanh
sởn sơ
sáng sủa
nhẹ tình
lẳng lơ
đỏ đèn
đèn
nhen
nhẹ nhõm
nghỉ chân
phớt
chớp
bấc
quèo
chập choạng
đâm đầu
ho gió
thắp
le lói
thanh thoát
khinh trọng
nhạc nhẹ
nhẹ tênh
tạch
khinh binh
đàng điếm
ớm
lai rai
coi nhẹ
đèn ống
đất nhẹ
nhẹ bỗng
đĩ tính
ảnh lửa
soi sáng
dẻo chân
lâng lâng
more...