Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
trivial
/'triviəl/
Jump to user comments
tính từ
  • thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng
    • the trivial round
      cuộc sống bình thường hằng ngày
    • trivial loss
      tổn thất không đáng kể
  • không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người)
  • (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)
Related search result for "trivial"
Comments and discussion on the word "trivial"