Characters remaining: 500/500
Translation

superficial

/,sju:pə'fiʃəl/
Academic
Friendly

Từ "superficial" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa nông cạn, hời hợt hoặc chỉbề mặt không sâu sắc. Khi sử dụng từ này, người ta thường muốn nói đến việc thiếu chiều sâu hoặc sự hiểu biết kỹ lưỡng về một vấn đề nào đó.

Định nghĩa:
  • Superficial: (adj) chỉ cái đóbề mặt, không sâu sắc, không chiều sâu, không được xem xét một cách tỉ mỉ.
dụ sử dụng:
  1. Superficial knowledge: kiến thức nông cạn.

    • He has a superficial knowledge of history. (Anh ấy kiến thức nông cạn về lịch sử.)
  2. Superficial injuries: vết thương hời hợt.

    • The doctor said the cuts were superficial and would heal quickly. (Bác sĩ nói rằng những vết cắt này chỉ hời hợt sẽ nhanh chóng lành lại.)
  3. Superficial relationship: mối quan hệ nông cạn.

    • Their friendship was superficial and lacked depth. (Tình bạn của họ nông cạn thiếu chiều sâu.)
Các biến thể của từ:
  • Superficially (adv): một cách nông cạn.
    • He superficially examined the problem without understanding its complexities. (Anh ấy đã xem xét vấn đề một cách nông cạn không hiểu những phức tạp của .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Shallow: nông, không sâu.
  • Frivolous: hời hợt, không nghiêm túc.
  • Surface-level: chỉbề mặt, không sâu sắc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong học thuật hoặc chuyên môn, "superficial" có thể được dùng để chỉ những hiểu biết hoặc phân tích không đủ sâu sắc để đưa ra những kết luận chính xác.
    • The author criticized the superficial analysis of the data. (Tác giả đã chỉ trích phân tích nông cạn của dữ liệu.)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idiom cụ thể nào chứa "superficial", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "scratch the surface" để diễn tả việc chỉ xem xét một vấn đề một cách hời hợt, không đi sâu vào chi tiết. - We only scratched the surface of the topic in our discussion. (Chúng ta chỉ mới chạm vào bề mặt của chủ đề trong cuộc thảo luận của mình.)

Kết luận:

Từ "superficial" mang nhiều ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu để chỉ sự thiếu sự sâu sắc.

tính từ
  1. bề mặt
  2. nông cạn, hời hợt, thiển cận
    • superficial knowledge
      kiến thức nông cạn
  3. vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) ((cũng) super)

Comments and discussion on the word "superficial"