Từ "trough" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một danh từ có nghĩa là "máng" hoặc "hộc", thường dùng để chỉ các cấu trúc có hình dạng giống như một cái rãnh hoặc máng, nơi mà các vật liệu hoặc chất lỏng có thể được chứa hoặc dẫn đi. Dưới đây là một số định nghĩa và cách sử dụng của từ "trough":
Định nghĩa và cách sử dụng:
Máng ăn cho vật nuôi (feeding trough):
Máng xối, ống xối (gutter or drainage trough):
Là một cấu trúc dùng để dẫn nước mưa hoặc chất lỏng từ mái nhà hoặc nơi khác.
Ví dụ: The rainwater flowed into the trough and was directed away from the house. (Nước mưa chảy vào máng xối và được dẫn ra xa khỏi nhà.)
Máng nhào bột (dough trough):
Là một chiếc máng dùng trong việc làm bánh, nơi người làm bánh có thể nhào bột.
Ví dụ: The baker used a large trough to knead the dough. (Người thợ làm bánh đã sử dụng một chiếc máng lớn để nhào bột.)
Lõm giữa hai ngọn sóng (trough of the sea):
Trong ngữ cảnh này, "trough" ám chỉ phần lõm giữa hai đỉnh sóng trong đại dương.
Ví dụ: The boat was caught in the trough of the sea during the storm. (Chiếc thuyền bị mắc kẹt trong lõm giữa hai ngọn sóng trong cơn bão.)
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Trough (danh từ): Chỉ máng hoặc hộc.
Troughing (động từ): Hành động tạo ra hoặc sử dụng máng.
Troughs (số nhiều): Hình thức số nhiều của "trough".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gutter: Ống xối, máng nước.
Channel: Kênh, rãnh, thường chỉ một đường dẫn nước.
Trench: Rãnh sâu, thường dùng trong bối cảnh địa lý hoặc xây dựng.
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có cụm từ hay thành ngữ phổ biến sử dụng từ "trough", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "in the trough" trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái thấp hoặc khó khăn.
Ví dụ câu nâng cao:
The economic trough caused many businesses to struggle. (Sự suy thoái kinh tế đã khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn.)
During the storm, we observed the boat rise and fall in the troughs of the waves.