Characters remaining: 500/500
Translation

trough

/trɔf/
Academic
Friendly

Từ "trough" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ có nghĩa "máng" hoặc "hộc", thường dùng để chỉ các cấu trúc hình dạng giống như một cái rãnh hoặc máng, nơi các vật liệu hoặc chất lỏng có thể được chứa hoặc dẫn đi. Dưới đây một số định nghĩa cách sử dụng của từ "trough":

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Máng ăn cho vật nuôi (feeding trough):

    • Đây một chiếc máng người ta thường dùng để đựng thức ăn cho gia súc hoặc động vật nuôi.
    • dụ: The farmer filled the trough with hay for the cows. (Người nông dân đã đổ cỏ vào máng cho ăn.)
  2. Máng xối, ống xối (gutter or drainage trough):

    • một cấu trúc dùng để dẫn nước mưa hoặc chất lỏng từ mái nhà hoặc nơi khác.
    • dụ: The rainwater flowed into the trough and was directed away from the house. (Nước mưa chảy vào máng xối được dẫn ra xa khỏi nhà.)
  3. Máng nhào bột (dough trough):

    • một chiếc máng dùng trong việc làm bánh, nơi người làm bánh có thể nhào bột.
    • dụ: The baker used a large trough to knead the dough. (Người thợ làm bánh đã sử dụng một chiếc máng lớn để nhào bột.)
  4. Lõm giữa hai ngọn sóng (trough of the sea):

    • Trong ngữ cảnh này, "trough" ám chỉ phần lõm giữa hai đỉnh sóng trong đại dương.
    • dụ: The boat was caught in the trough of the sea during the storm. (Chiếc thuyền bị mắc kẹt trong lõm giữa hai ngọn sóng trong cơn bão.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Trough (danh từ): Chỉ máng hoặc hộc.
  • Troughing (động từ): Hành động tạo ra hoặc sử dụng máng.
  • Troughs (số nhiều): Hình thức số nhiều của "trough".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gutter: Ống xối, máng nước.
  • Channel: Kênh, rãnh, thường chỉ một đường dẫn nước.
  • Trench: Rãnh sâu, thường dùng trong bối cảnh địa hoặc xây dựng.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ phổ biến sử dụng từ "trough", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "in the trough" trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái thấp hoặc khó khăn.

dụ câu nâng cao:
  • The economic trough caused many businesses to struggle. (Sự suy thoái kinh tế đã khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn.)
  • During the storm, we observed the boat rise and fall in the troughs of the waves.
danh từ
  1. máng ăn (cho vật nuôi)
  2. máng xối, ống xối (để tiêu nước)
  3. máng nhào bột (để làm bánh mì)
    • hải trough of the sea
      lõm giữa hai ngọn sóng
    • to lie in the trough of the sea
      nằm giữa hai ngọn sóng

Similar Spellings

Words Containing "trough"

Comments and discussion on the word "trough"