Jump to user comments
danh từ
- nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)
- (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén
- to be found of the bowl
thích chè chén (với anh em bạn)
danh từ
- (số nhiều) trò chơi bóng gỗ
- to play at bowls
chơi ném bóng gỗ
- (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí
nội động từ
ngoại động từ
IDIOMS
- to bowl over
- (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc