Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
truy nguyên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Tìm đến tận nguồn gốc, nguyên nhân của sự việc. Truy nguyên ra thì anh ấy không có lỗi.
Related search result for "truy nguyên"
Comments and discussion on the word "truy nguyên"