Characters remaining: 500/500
Translation

trẹo

Academic
Friendly

Từ "trẹo" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý.

Một số điểm chú ý:
  • "Trẹo" có thể sử dụng trong những ngữ cảnh thông thường hoặc trong các câu chuyện hài hước để nói về việc ai đó không làm đúng cách.
  • Trong ngôn ngữ hàng ngày, từ "trẹo" còn có thể được hiểu theo nghĩa bóng, dụ như khi nói về một mối quan hệ không suôn sẻ hoặc một kế hoạch không thành công.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Các từ gần nghĩa như "nghiêng," "lệch," "không thẳng." dụ: "Cái cột này nghiêng sang một bên."
  • Từ liên quan có thể "trệch," cũng có nghĩakhông đúng, không thẳng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  1. ph. 1. Lệch về một bên : ảnh treo trẹo. 2 .Nh. Trệch, ngh .2 : Không trẹo bữa cỗ nào.

Comments and discussion on the word "trẹo"