Characters remaining: 500/500
Translation

turf

/tə:f/
Academic
Friendly

Từ "turf" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "turf" cùng với các dụ minh họa một số từ vựng liên quan.

1. Định nghĩa nghĩa chính
  • Danh từ (noun):

    • Turf (số ít): lớp đất mặt chứa rễ cỏ, thường được dùng để lát sân vườn hoặc các khu vực xanh.
    • Turfs (số nhiều): nhiều lớp đất mặt.
    • Turves: một từ cổ để chỉ nhiều lớp cỏ, thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Ý nghĩa khác:

    • Turf (trong ngữ cảnh đua ngựa): chỉ trường đua ngựa hoặc ngành công nghiệp đua ngựa.
2. Động từ (verb)
  • To turf out: có nghĩa tống cổ hoặc đuổi ai đó ra ngoài, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc từ lóng.
3. Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Sod" (đất cỏ, lớp đất mặt).
    • "Grass" (cỏ, có thể dùng trong ngữ cảnh mô tả bãi cỏ).
  • Từ gần giống:

    • "Turfing" (hành động lát cỏ).
4. Idioms Phrasal Verbs
  • Turf war: cuộc tranh giành quyền lực, thường giữa các băng nhóm hoặc tổ chức.
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc các bài báo, "turf" có thể được sử dụng để chỉ đến một lĩnh vực hoặc lãnh thổ một người hoặc tổ chức quyền kiểm soát.
Tóm tắt

Từ "turf" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa mang lại.

danh từ, số nhiều turfs, turves
  1. lớp đất mặt (đầy rễ cỏ)
  2. Ai-len than bùn
  3. (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa
    • one of the most familiar faces on the turf
      một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa
ngoại động từ
  1. lát bằng tảng đất cỏ
Idioms
  • to turf out
    (từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra

Similar Spellings

Words Containing "turf"

Comments and discussion on the word "turf"