Characters remaining: 500/500
Translation

twyer

/twi:'jeə/ Cách viết khác : (twyer) /'twaiə/
Academic
Friendly

Từ "twyer" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến hệ thống thông gió hoặc ống bễ. "Twyer" có thể được hiểu ống dẫn khí hoặc ống gió, giúp chuyển hướng hoặc dẫn dắt không khí hoặc khí thải.

Định nghĩa:
  • Twyer (danh từ): một ống hoặc ống dẫn khí, thường được sử dụng trong các hệ thống thông gió hoặc để cung cấp không khí cho một quá trình nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The furnace has a twyer that directs smoke outside." ( sưởi một ống bễ dẫn khói ra ngoài.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In industrial settings, a properly installed twyer is crucial for maintaining air quality and ensuring safety." (Trong các môi trường công nghiệp, một ống gió được lắp đặt đúng cách rất quan trọng để duy trì chất lượng không khí đảm bảo an toàn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "twyer", nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Vent: Ống thông gió.
    • Flue: Ống khói, thường dùng để dẫn khói từ sưởi ra ngoài.
Từ đồng nghĩa:
  • Duct: Ống dẫn.
  • Channel: Kênh, ống dẫn.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "twyer", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến thông gió dẫn khí: 1. "Blow off steam": Có nghĩa giải tỏa căng thẳng, nhưng cũng có thể liên quan đến việc cho phép khí thải hoặc hơi nóng thoát ra. 2. "Let off steam": Giống như trên, có thể dùng để chỉ việc giải tỏa áp lực.

Chú ý:
  • "Twyer" một từ khá chuyên ngành không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Khi nói về hệ thống thông gió, bạn có thể sử dụng các từ phổ biến hơn như "vent" hoặc "duct" để dễ hiểu hơn.
danh từ
  1. (kỹ thuật) ống gió, ống bễ

Comments and discussion on the word "twyer"