Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unbent
/'ʌn'bend/
Jump to user comments
ngoại động từ unbent
  • kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra
  • giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng
  • (hàng hải) tháo (dây buộc)
nội động từ
  • thẳng ra, duỗi ra; lơi ra
  • thấy đỡ căng thẳng (trí óc)
  • có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc
Related words
Related search result for "unbent"
Comments and discussion on the word "unbent"