Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
erect
/i'rekt/
Jump to user comments
tính từ
  • thẳng, đứng thẳng
  • dựng đứng (tóc...)
ngoại động từ
  • dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng
  • dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • (sinh vật học) làm cương lên
  • (kỹ thuật) ghép, lắp ráp
  • (toán học) dựng (hình...)
nội động từ
  • cương lên
Related search result for "erect"
Comments and discussion on the word "erect"