Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unflagging
/ʌn'flægiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • không mệt mỏi, không rã rời; không nao nung, không suy yếu
    • unflagging struggle
      sự đấu tranh không mệt mỏi
  • không kém đi (sự chú ý, sự quan tâm)
Related words
Comments and discussion on the word "unflagging"