Characters remaining: 500/500
Translation

unprofitable

/ʌn'prɔfitəbl/
Academic
Friendly

Từ "unprofitable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không lợi", "vô ích", hoặc "không sinh lợi". Từ này thường được sử dụng để mô tả một hoạt động, doanh nghiệp, hoặc đầu không mang lại lợi nhuận hoặc giá trị mong đợi.

Định nghĩa
  • Unprofitable (adj): Không sinh lợi, không mang lại lợi nhuận; không giá trị hoặc lợi ích.
dụ sử dụng
  1. Kinh doanh:

    • "The company decided to close the unprofitable store."
  2. Đầu :

    • "Investing in unprofitable ventures can lead to financial losses."
  3. Công việc:

    • "He felt that his efforts were unprofitable since they yielded no results."
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về những người làm việc không hiệu quả, chúng ta có thể dùng cụm từ "unprofitable servants" để chỉ những người không hoàn thành nhiệm vụ của mình hoặc không mang lại giá trị cho tổ chức.
  • dụ: "The manager expressed disappointment in the unprofitable servants who failed to meet their targets."
    • (Người quản lý bày tỏ sự thất vọng về những nhân viên không lãi không đạt được mục tiêu của họ.)
Biến thể của từ
  • Unprofitability (n): Sự không sinh lợi.
    • dụ: "The unprofitability of the project led to its cancellation."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Inefficient (adj): Không hiệu quả.
  • Unproductive (adj): Không mang lại sản phẩm hoặc hiệu quả.
  • Loss-making (adj): Gây thua lỗ.
Idioms Phrasal Verbs
  • "A dead weight": Một gánh nặng, thường chỉ những người hoặc thứ đó không mang lại giá trị.
  • "To throw good money after bad": Tiêu tiền vào những thứ không sinh lợi, thường một sự đầu không khôn ngoan.
Kết luận

"Unprofitable" một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh tài chính.

tính từ
  1. không lợi, vô ích
  2. không sinh lợi, không lời
    • unprofitable servants
      những kẻ làm việc tắc trách

Antonyms

Words Containing "unprofitable"

Comments and discussion on the word "unprofitable"