Characters remaining: 500/500
Translation

profitable

/profitable/
Academic
Friendly

Từ "profitable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa " lợi" hoặc "mang lại lợi nhuận". Khi một hoạt động, dự án hoặc công việc nào đó được gọi là "profitable", có nghĩa khả năng sinh ra lợi nhuận hoặc mang lại giá trị.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Profitable business (doanh nghiệp lợi): Một doanh nghiệp có thể kiếm được lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh của mình.

    • dụ: "The new coffee shop has become very profitable in just a few months." (Cửa hàng cà phê mới đã trở nên rất lợi chỉ trong vài tháng.)
  2. Profitable investment (đầu mang lại lợi nhuận): Khi bạn đầu vào một cái đó nhận lại nhiều hơn số tiền bạn đã bỏ ra.

    • dụ: "Investing in technology stocks can be very profitable." (Đầu vào cổ phiếu công nghệ có thể rất lợi.)
  3. Profitable venture (dự án mang lợi): Một dự án hoặc công việc bạn thực hiện khả năng sinh lợi.

    • dụ: "Starting an online business can be a profitable venture." (Bắt đầu một doanh nghiệp trực tuyến có thể một dự án mang lợi.)
Các biến thể của từ:
  • Profit (danh từ): Lợi nhuận, tiền kiếm được từ kinh doanh.

    • dụ: "The profit from the sales was higher than expected." (Lợi nhuận từ doanh số bán hàng cao hơn mong đợi.)
  • Profitability (danh từ): Khả năng sinh lợi, độ lợi nhuận.

    • dụ: "The profitability of the company has improved this year." (Khả năng sinh lợi của công ty đã cải thiện trong năm nay.)
  • Unprofitable (tính từ): Không lợi, không mang lại lợi nhuận.

    • dụ: "The unprofitable project was discontinued." (Dự án không lợi đã bị ngừng lại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lucrative: Cũng có nghĩa lợi, sinh lợi.

    • dụ: "She found a lucrative job in finance." ( ấy tìm được một công việc sinh lợi trong lĩnh vực tài chính.)
  • Beneficial: Cũng có nghĩa có ích, lợi, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh không chỉ về tiền bạc còn về lợi ích khác.

    • dụ: "Regular exercise is beneficial for your health." (Tập thể dục thường xuyên lợi cho sức khỏe của bạn.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Make a profit: Kiếm lợi nhuận.

    • dụ: "We managed to make a profit last quarter." (Chúng tôi đã kiếm được lợi nhuận trong quý trước.)
  • Break even: Hòa vốn, không lãi lỗ.

    • dụ: "The business took a year to break even." (Doanh nghiệp mất một năm để hòa vốn.)
Kết luận:

Từ "profitable" rất quan trọng trong kinh doanh tài chính, giúp bạn hiểu hơn về các khái niệm liên quan đến lợi nhuận.

tính từ
  1. lợi, có ích
    • profitable advic
      lời khuyên có ích
  2. sinh lãi, mang lợi
    • a profitable undertaking
      một công việc mang lợi

Comments and discussion on the word "profitable"