Từ "profitable" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "có lợi" hoặc "mang lại lợi nhuận". Khi một hoạt động, dự án hoặc công việc nào đó được gọi là "profitable", có nghĩa là nó có khả năng sinh ra lợi nhuận hoặc mang lại giá trị.
Profitable business (doanh nghiệp có lợi): Một doanh nghiệp có thể kiếm được lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh của mình.
Profitable investment (đầu tư mang lại lợi nhuận): Khi bạn đầu tư vào một cái gì đó và nhận lại nhiều hơn số tiền bạn đã bỏ ra.
Profitable venture (dự án mang lợi): Một dự án hoặc công việc mà bạn thực hiện và có khả năng sinh lợi.
Profit (danh từ): Lợi nhuận, tiền kiếm được từ kinh doanh.
Profitability (danh từ): Khả năng sinh lợi, độ lợi nhuận.
Unprofitable (tính từ): Không có lợi, không mang lại lợi nhuận.
Lucrative: Cũng có nghĩa là có lợi, sinh lợi.
Beneficial: Cũng có nghĩa là có ích, có lợi, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh không chỉ về tiền bạc mà còn về lợi ích khác.
Make a profit: Kiếm lợi nhuận.
Break even: Hòa vốn, không có lãi lỗ.
Từ "profitable" rất quan trọng trong kinh doanh và tài chính, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm liên quan đến lợi nhuận.