Characters remaining: 500/500
Translation

unrivalled

/ n'raiv ld/
Academic
Friendly

Từ "unrivalled" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không sánh được", "vô song" hoặc "vô địch". Từ này được dùng để chỉ một cái đó không đối thủ hay sự cạnh tranh nào có thể so sánh được với về chất lượng, hiệu suất hoặc đặc điểm nào đó.

Cách sử dụng "unrivalled":
  1. Mô tả phẩm chất hoặc đặc điểm vượt trội:

    • dụ: "Her talent for music is unrivalled." (Tài năng âm nhạc của ấy vô song.)
  2. Nói về một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu:

    • dụ: "This restaurant is known for its unrivalled customer service." (Nhà hàng này nổi tiếng với dịch vụ khách hàngđịch.)
  3. Trong lĩnh vực thể thao hoặc cuộc thi:

    • dụ: "He has an unrivalled record in the marathon." (Anh ấy thành tíchđịch trong cuộc đua marathon.)
Các biến thể của từ "unrivalled":
  • Unrivaled: Đây biến thể của từ "unrivalled", thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai từ đều có nghĩa giống nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Incomparable: Không thể so sánh được.
  • Peerless: Không đối thủ.
  • Matchless: Không thể sánh kịp.
Các cách sử dụng khác:
  • Unrivalled experience: Kinh nghiệm vô song.
  • Unrivalled beauty: Vẻ đẹp không sánh được.
Idioms Phrasal verbs:
  • Outshine: Tỏa sáng hơn, vượt trội hơn.

    • dụ: "Her performance outshines everyone else's." (Phần trình diễn của ấy tỏa sáng hơn tất cả những người khác.)
  • Stand out: Nổi bật.

    • dụ: "He stands out in his field as an unrivalled expert." (Anh ấy nổi bật trong lĩnh vực của mình như một chuyên gia vô song.)
Ghi nhớ:

Khi sử dụng "unrivalled", bạn đang nhấn mạnh sự vượt trội không đối thủ của một điều đó.

tính từ
  1. không sánh được, vô song, vô địch

Similar Words

Words Mentioning "unrivalled"

Comments and discussion on the word "unrivalled"