Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uphold
/ p'hould/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao
  • đỡ, chống, chống đỡ
  • ủng hộ, tán thành
    • I cannot uphold such conduct
      tôi không thể tán thành cách cư xử như thế
  • giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần
    • to uphold a tradition
      giữ gìn truyền thống
    • to uphold someone
      giữ vững tinh thần ai
  • xác nhận
    • to uphold the jury's decision
      xác nhận quyết định của hội đồng
Related search result for "uphold"
Comments and discussion on the word "uphold"